Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
auditory hyperesthesia


noun
abnormal acuteness of hearing due to increased irritability of the sensory neural mechanism;
characterized by intolerance for ordinary sound levels
Syn:
hyperacusis, hyperacusia
Hypernyms:
hearing impairment, hearing disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.